Trang chủENTEF • OTCMKTS
add
ESE Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 Tr | 262,14% |
Chi phí hoạt động | 2,57 Tr | 99,51% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 19,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,94 | 77,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -993,25 N | 40,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | 482,58% |
Tổng tài sản | 4,17 Tr | -72,64% |
Tổng nợ | 5,69 Tr | -57,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 19,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,94 N | -265,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,03 Tr | 26.527,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | -632,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 876,06% |
Dòng tiền tự do | 1,84 Tr | 135,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70