Trang chủENSG • NASDAQ
add
Ensign Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
183,98 $
Mức chênh lệch một ngày
184,99 $ - 192,77 $
Phạm vi một năm
118,73 $ - 193,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,03 T USD
Số lượng trung bình
399,78 N
Tỷ số P/E
34,15
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 18,48% |
Chi phí hoạt động | 101,50 Tr | 23,29% |
Thu nhập ròng | 84,40 Tr | 18,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | 0,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,59 | 20,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,42 Tr | 21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,44 Tr | -16,56% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 11,11% |
Tổng nợ | 2,91 T | 4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,40 Tr | 18,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,73 Tr | 102,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,12 Tr | 38,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 Tr | -311,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,30 Tr | 335,64% |
Dòng tiền tự do | 43,37 Tr | 187,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
39.300