Trang chủENSG • NASDAQ
add
Ensign Group Inc
128,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
128,18 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
129,09 $
Mức chênh lệch một ngày
127,40 $ - 129,87 $
Phạm vi một năm
113,27 $ - 158,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T USD
Số lượng trung bình
462,50 N
Tỷ số P/E
25,05
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 84,66 Tr | -35,31% |
Thu nhập ròng | 79,69 Tr | 267,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 218,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | 16,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,84 Tr | 198,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,85 Tr | -0,00% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 11,77% |
Tổng nợ | 2,83 T | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,69 Tr | 267,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,46 Tr | 17,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,59 Tr | -270,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -193,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,47 Tr | -261,58% |
Dòng tiền tự do | 100,44 Tr | -14,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
39.300