Trang chủENSC • NASDAQ
add
Ensysce Biosciences Inc
1,88 $
Sau giờ giao dịch:(3,72%)+0,070
1,95 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:25:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 14,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 Tr USD
Số lượng trung bình
110,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 153,12% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -25,07% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -1,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -273,42 | 59,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 211,68% |
Tổng tài sản | 5,60 Tr | 106,69% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | -34,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -1,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -764,09 N | 57,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,58 N | -92,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -651,52 N | -91,19% |
Dòng tiền tự do | 373,37 N | 223,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8