Trang chủENSC • NASDAQ
add
Ensysce Biosciences Inc
2,38 $
Sau giờ giao dịch:(2,93%)+0,070
2,45 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:53:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 14,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 Tr USD
Số lượng trung bình
441,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | 331,69% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 37,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,42 | 85,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,39 | 83,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | -10,34% |
Tổng tài sản | 4,61 Tr | -9,11% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -147,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 37,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | 49,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | -77,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -449,59 N | -119,71% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 44,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8