Trang chủENSC • NASDAQ
add
Ensysce Biosciences Inc
2,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)+0,0100
2,12 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,13 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 14,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 Tr USD
Số lượng trung bình
607,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | 654,38% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 0,72% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,39 | 88,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,79 | 76,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | 111,99% |
Tổng tài sản | 5,57 Tr | 99,40% |
Tổng nợ | 2,51 Tr | 91,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 Tr | -17,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | 3.742,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -840,92 N | 64,38% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -9,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8