Trang chủENS • NZE
add
Enprise Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,91 Tr NZD
Số lượng trung bình
510,00
Tỷ số P/E
17,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 Tr | 21,36% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -5,44% |
Thu nhập ròng | 75,50 N | 117,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 114,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,50 N | 134,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -27,80% |
Tổng tài sản | 14,50 Tr | 24,58% |
Tổng nợ | 11,08 Tr | 17,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,50 N | 117,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,50 N | -57,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,50 N | -263,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 N | -110,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,00 N | -142,62% |
Dòng tiền tự do | 16,75 N | 115,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
21