Trang chủENRS • BME
add
Enerside Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 €
Mức chênh lệch một ngày
1,38 € - 1,41 €
Phạm vi một năm
1,38 € - 4,06 €
Giá trị vốn hóa thị trường
59,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | 47,75% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -70,52% |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | 47,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,83 | 64,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,07 N | 101,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | 1,88% |
Tổng tài sản | 85,97 Tr | 13,95% |
Tổng nợ | 82,41 Tr | 7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | 47,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -955,15 N | 37,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -230,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | 245,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -544,73 N | -3.297,57% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | -78,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
60