Trang chủENRS • BME
add
Enerside Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 €
Mức chênh lệch một ngày
2,50 € - 2,74 €
Phạm vi một năm
2,07 € - 4,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | -22,44% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -23,71% |
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | 41,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -472,31 | 23,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | 71,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | 8,04% |
Tổng tài sản | 87,76 Tr | 16,78% |
Tổng nợ | 79,47 Tr | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | 41,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | 52,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,41 N | -142,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,26 Tr | -38,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,69 N | 191,40% |
Dòng tiền tự do | -2,47 Tr | 50,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
64