Trang chủENRIN • NSE
add
Siemens Energy India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.206,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.187,20 ₹ - 3.298,00 ₹
Phạm vi một năm
2.508,80 ₹ - 3.625,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 NT INR
Số lượng trung bình
456,30 N
Tỷ số P/E
114,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,81%
0,73%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,85 T | 20,24% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 1,65% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | 80,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 49,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | 57,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,00 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | 80,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
4.270