Trang chủENRG • IDX
add
Energi Mega Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
220,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
220,00 Rp - 228,00 Rp
Phạm vi một năm
148,00 Rp - 310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 NT IDR
Số lượng trung bình
35,51 Tr
Tỷ số P/E
4,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,05 Tr | 20,32% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | -10,51% |
Thu nhập ròng | 17,96 Tr | 1,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | -15,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,65 Tr | 28,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,17 Tr | -24,13% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 11,30% |
Tổng nợ | 909,05 Tr | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,96 Tr | 1,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,01 Tr | 175,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,69 Tr | 17,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,35 Tr | -434,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -432,86 N | 96,50% |
Dòng tiền tự do | 13,59 Tr | 397,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
616