Trang chủENRG • CVE
add
New Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,15 N | -96,87% |
Thu nhập ròng | -33,62 N | 96,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,00 N | 129,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,58 N | -68,91% |
Tổng tài sản | 241,84 N | -23,25% |
Tổng nợ | 209,74 N | 5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,62 N | 96,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,46 N | -111,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,46 N | -111,40% |
Dòng tiền tự do | -27,72 N | -107,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web