Trang chủENR • NYSE
add
Energizer Holdings Inc
22,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,43 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:05:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,05 $
Mức chênh lệch một ngày
22,08 $ - 22,48 $
Phạm vi một năm
21,41 $ - 39,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
31,61
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,90 Tr | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 168,10 Tr | 5,92% |
Thu nhập ròng | 28,30 Tr | -12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -6,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,90 Tr | -5,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,30 Tr | -11,89% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -1,75% |
Tổng nợ | 4,08 T | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,30 Tr | -12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,80 Tr | -134,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 Tr | 23,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,60 Tr | 69,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,60 Tr | 32,30% |
Dòng tiền tự do | -25,90 Tr | -242,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.600