Trang chủENR • NYSE
add
Energizer Holdings Inc
26,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,75 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:24:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,04 $
Mức chênh lệch một ngày
26,05 $ - 26,85 $
Phạm vi một năm
25,42 $ - 39,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T USD
Số lượng trung bình
650,69 N
Tỷ số P/E
34,75
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 731,70 Tr | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 195,30 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 22,30 Tr | 1.073,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 1.029,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 13,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,80 Tr | -7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,90 Tr | -18,95% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -4,38% |
Tổng nợ | 4,09 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,30 Tr | 1.073,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,00 Tr | -56,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,70 Tr | 6,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,10 Tr | 49,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,00 Tr | -214,13% |
Dòng tiền tự do | 46,79 Tr | -67,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.600