Trang chủENPRO • KLSE
add
Enproserve Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
231,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,58 Tr | -7,83% |
Chi phí hoạt động | 8,74 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -35,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | -29,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,41 Tr | 4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,90 Tr | 113,23% |
Tổng tài sản | 217,08 Tr | 34,90% |
Tổng nợ | 99,38 Tr | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -35,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,51 Tr | -334,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,53 Tr | -625,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,16 Tr | 1.633,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,11 Tr | 881,28% |
Dòng tiền tự do | -37,00 Tr | -1.924,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
79