Trang chủENO • BME
add
Elecnor SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,65 €
Mức chênh lệch một ngày
30,05 € - 30,75 €
Phạm vi một năm
14,14 € - 30,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T EUR
Số lượng trung bình
148,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
31,63%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | — |
Chi phí hoạt động | 887,39 Tr | — |
Thu nhập ròng | 42,12 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,82 Tr | -68,45% |
Tổng tài sản | 3,50 T | -12,56% |
Tổng nợ | 2,60 T | 20,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,12 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 6, 1958
Trang web
Nhân viên
28.218