Trang chủENLV • NASDAQ
add
Enlivex Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,07 Tr USD
Số lượng trung bình
53,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -11,29% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 16,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 31,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,41 Tr | 9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,55 Tr | -12,31% |
Tổng tài sản | 24,04 Tr | -22,59% |
Tổng nợ | 3,41 Tr | -18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 16,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | -2,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,17 Tr | -37,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,00 N | -62,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -212,77% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | 25,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
36