Trang chủENITY • STO
add
Enity Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
93,05 kr - 96,00 kr
Phạm vi một năm
68,50 kr - 97,00 kr
Số lượng trung bình
98,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 342,20 Tr | 20,41% |
Chi phí hoạt động | 233,30 Tr | 36,43% |
Thu nhập ròng | 77,20 Tr | -18,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,56 | -32,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 37,88 T | — |
Tổng nợ | 32,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,20 Tr | -18,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 903,10 Tr | 1.005,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,30 Tr | 63,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,30 Tr | 98,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 804,90 Tr | 145,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
286