Trang chủENGTEX • KLSE
add
Engtex Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,61 RM - 0,61 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
481,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
948,46 N
Tỷ số P/E
242,00
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,18 Tr | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 24,85 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 71,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 63,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,26 Tr | 17,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,95 Tr | 28,69% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -5,78% |
Tổng nợ | 627,10 Tr | -13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 841,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 794,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 71,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,38 Tr | 43,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | 80,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,68 Tr | -31,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,09 Tr | 33,97% |
Dòng tiền tự do | 20,37 Tr | 3.058,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.511