Trang chủENGI11 • BVMF
add
Energisa SA Unit
Giá đóng cửa hôm trước
49,22 R$
Mức chênh lệch một ngày
48,95 R$ - 49,79 R$
Phạm vi một năm
33,01 R$ - 50,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,91 T BRL
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 745,28 Tr | -4,09% |
Thu nhập ròng | 257,29 Tr | -49,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -54,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | 18,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 T | -20,65% |
Tổng tài sản | 79,42 T | 7,51% |
Tổng nợ | 56,51 T | 3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,29 Tr | -49,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | -28,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | 62,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,73 Tr | -94,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,61 Tr | 178,43% |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | -99,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.000