Trang chủENETF • OTCMKTS
add
Ethernity Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,00 N | -58,39% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -35,25% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 2,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -607,90 | -135,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -878,87 N | 45,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,71 N | 324,27% |
Tổng tài sản | 7,63 Tr | -34,42% |
Tổng nợ | 4,97 Tr | -23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 2,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 30,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -637,00 | 99,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,27 N | -73,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -706,55 N | -144,08% |
Dòng tiền tự do | -283,19 N | 63,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
13