Trang chủENEST • KLSE
add
Enest Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,10 Tr MYR
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,56 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | 9,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | 6,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,79 Tr | 11,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,57 Tr | 262,33% |
Tổng tài sản | 75,85 Tr | 16,98% |
Tổng nợ | 27,50 Tr | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | 9,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | 10,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,00 N | 93,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 496,00 N | -43,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | 111,54% |
Dòng tiền tự do | 2,10 Tr | -3,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web