Trang chủENER • BME
add
Ecoener SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 €
Phạm vi một năm
4,25 € - 5,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
279,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,43 N
Tỷ số P/E
27,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,05 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 14,57 Tr | 24,50% |
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 17,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 14,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 Tr | 5,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -220,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,68 Tr | -8,91% |
Tổng tài sản | 834,19 Tr | 23,25% |
Tổng nợ | 701,58 Tr | 31,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 17,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,49 Tr | 1.369,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,40 Tr | -8,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,13 Tr | -10,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,68 Tr | -43,05% |
Dòng tiền tự do | -34,57 Tr | -19,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
254