Trang chủENDURANCE • NSE
add
Endurance Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.866,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.766,60 ₹ - 2.870,00 ₹
Phạm vi một năm
1.675,00 ₹ - 3.030,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
396,57 T INR
Số lượng trung bình
377,28 N
Tỷ số P/E
46,75
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,63 T | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 10,21 T | 14,47% |
Thu nhập ròng | 2,45 T | 16,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 5,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,75 | 12,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,15 T | 10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,07 T | 42,30% |
Tổng tài sản | 91,39 T | 15,90% |
Tổng nợ | 34,22 T | 17,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 T | 16,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.070