Trang chủENDI • OTCMKTS
add
Enterprise Diversified Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 $
Phạm vi một năm
9,50 $ - 18,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,28 Tr USD
Số lượng trung bình
335,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 742,55 N | — |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 43,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 25,52 Tr | — |
Tổng nợ | 2,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,25 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,32 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -328,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,09 N | — |
Dòng tiền tự do | -627,67 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15