Trang chủENCORP • KLSE
add
Encorp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
29,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,75 Tr | -36,71% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | -29,79% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -132,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,77 | -151,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 Tr | -72,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,98 Tr | 0,98% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -8,39% |
Tổng nợ | 617,24 Tr | -12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -132,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,07 Tr | -1,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,48 Tr | 14,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,00 N | -129,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,06 Tr | 13,31% |
Dòng tiền tự do | 117,35 Tr | 2,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
121