Trang chủENAK • IDX
add
Champ Resto Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
645,00 Rp - 695,00 Rp
Phạm vi một năm
510,00 Rp - 950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 NT IDR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 339,17 T | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 243,18 T | 5,14% |
Thu nhập ròng | -31,49 T | -128,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,28 | -141,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 T | -126,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,66 T | -29,80% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | 4,26% |
Tổng nợ | 827,02 T | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,49 T | -128,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,59 Tr | -97,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,36 T | 41,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,91 T | 38.392,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 T | 63,69% |
Dòng tiền tự do | 24,17 T | -5,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6.187