Trang chủENAK • IDX
add
Champ Resto Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
670,00 Rp - 685,00 Rp
Phạm vi một năm
496,00 Rp - 950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 NT IDR
Số lượng trung bình
601,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,97 T | -7,49% |
Chi phí hoạt động | 237,22 T | 0,22% |
Thu nhập ròng | 5,42 T | -69,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -67,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,23 T | -37,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,58 T | -41,91% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 5,57% |
Tổng nợ | 821,07 T | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 T | -69,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,56 T | 50,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,66 T | -57,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,70 T | -11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,91 T | -6,35% |
Dòng tiền tự do | 40,61 T | 72,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6.356