Trang chủEMYB • OTCMKTS
add
Embassy Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,31 $
Mức chênh lệch một ngày
17,26 $ - 17,31 $
Phạm vi một năm
14,26 $ - 17,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,26 Tr USD
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,53 Tr | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 6,90 Tr | 8,14% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 37,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,80 | 18,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,82 Tr | -32,43% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 2,48% |
Tổng nợ | 1,65 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 37,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | 650,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,85 Tr | -150,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -514,00 N | -100,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,09 Tr | -107,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
125