Trang chủEMX • NYSEAMERICAN
add
Emx Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
276,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
271,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 Tr | -45,63% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,99 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | -70,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,37 Tr | -5,65% |
Tổng tài sản | 156,51 Tr | -7,47% |
Tổng nợ | 39,10 Tr | -22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,00 N | -102,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,08 Tr | -55,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -35.780,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,00 N | -97,85% |
Dòng tiền tự do | -6,73 Tr | -223,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46