Trang chủEMX • NYSEAMERICAN
add
Emx Royalty Corp
3,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,17%)-0,0068
3,91 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:09:09 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 $
Mức chênh lệch một ngày
3,84 $ - 3,96 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 5,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
959,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,24 Tr | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | -21,52% |
Thu nhập ròng | 642,00 N | 115,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | 115,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | 298,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,90 Tr | -9,33% |
Tổng tài sản | 146,84 Tr | -5,93% |
Tổng nợ | 30,79 Tr | -21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 642,00 N | 115,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 Tr | 1.440,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 Tr | -23,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,84 Tr | -1.737,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -178,63% |
Dòng tiền tự do | 5,00 Tr | 575,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49