Trang chủEMV • ASX
add
EMvision Medical Devices Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 $
Mức chênh lệch một ngày
2,22 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 2,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
48,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,58 N | -65,82% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -138,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -398,78 | -596,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -118,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 Tr | -43,80% |
Tổng tài sản | 15,57 Tr | -35,03% |
Tổng nợ | 6,29 Tr | 15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -138,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | 35,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,11 N | 92,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,19 N | -100,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | -130,90% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -107,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web