Trang chủEMUSF • OTCMKTS
add
Electric Metals USA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
136,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 1.507,82% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -1.177,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -423,72 N | -22,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,39 N | -91,86% |
Tổng tài sản | 7,74 Tr | -43,87% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | 21,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -160,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -1.177,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,74 N | 41,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,04 N | 83,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,40 N | -80,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 N | -99,80% |
Dòng tiền tự do | 1,72 Tr | 214,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web