Trang chủEMUDHRA • NSE
add
eMudhra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
836,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
826,20 ₹ - 849,95 ₹
Phạm vi một năm
544,60 ₹ - 1.024,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,49 T INR
Số lượng trung bình
309,11 N
Tỷ số P/E
84,72
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 42,59% |
Chi phí hoạt động | 217,30 Tr | -2,54% |
Thu nhập ròng | 209,73 Tr | 4,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,10 | -26,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,86 Tr | 24,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 167,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,73 Tr | 4,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
733