Trang chủEMUDHRA • NSE
add
eMudhra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
751,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
747,10 ₹ - 757,85 ₹
Phạm vi một năm
652,30 ₹ - 1.024,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,19 T INR
Số lượng trung bình
71,19 N
Tỷ số P/E
73,48
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 47,33% |
Chi phí hoạt động | 230,50 Tr | 10,18% |
Thu nhập ròng | 238,89 Tr | 13,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,26 | -22,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,78 Tr | 20,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -25,06% |
Tổng tài sản | 8,68 T | 15,75% |
Tổng nợ | 1,21 T | 37,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,89 Tr | 13,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
733