Trang chủEMT • ASX
add
Emetals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -181,00 | — |
Chi phí hoạt động | 502,04 N | 1,49% |
Thu nhập ròng | -504,56 N | 54,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 278,76 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -320,25 N | 3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | -23,72% |
Tổng tài sản | 3,97 Tr | -24,65% |
Tổng nợ | 87,04 N | 100,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 850,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,56 N | 54,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,63 N | -7,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,44 N | -22,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,07 N | -8,75% |
Dòng tiền tự do | 36,61 N | 71,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web