Trang chủEMR • CVE
add
Emergent Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,13 N | 11,56% |
Thu nhập ròng | -151,22 N | 24,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,63 N | -12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,53 N | -79,05% |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | 0,97% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,22 N | 24,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,73 N | 19,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 N | 294,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,73 N | 67,39% |
Dòng tiền tự do | 65,52 N | 209,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web