Trang chủEMPR • CVE
add
Empress Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
267,04 N
Tỷ số P/E
22,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 Tr | 262,52% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 59,47% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 344,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,93 | 167,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 Tr | 912,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | 691,41% |
Tổng tài sản | 25,98 Tr | 15,02% |
Tổng nợ | 6,17 Tr | -12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 344,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | 448,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,98 N | 64,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | 539,76% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | 616,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2