Trang chủEMPD • NASDAQ
add
Empery Digital Inc
6,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,61 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:19:14 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 $
Mức chênh lệch một ngày
6,19 $ - 6,65 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 80,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,72 Tr USD
Số lượng trung bình
940,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 702,94 N | -25,29% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 10,92% |
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | -543,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -554,80 | -760,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,75 Tr | 30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,80 Tr | 572,46% |
Tổng tài sản | 17,94 Tr | 13,59% |
Tổng nợ | 4,12 Tr | -47,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | -543,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 Tr | -0,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -1.622,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,81 N | -104,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,77 Tr | -280,15% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 87,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36