Trang chủEMP • NYSE
add
Entergy Mississippi 4.90 First Mortgage Bonds Exp 1 Oct 2066
Giá đóng cửa hôm trước
21,28 $
Mức chênh lệch một ngày
21,03 $ - 21,37 $
Phạm vi một năm
20,87 $ - 24,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr USD
Số lượng trung bình
12,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,42 Tr | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 130,58 Tr | 69,84% |
Thu nhập ròng | 72,46 Tr | 216,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,98 | 183,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,55 Tr | 66,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,69 Tr | 2.248,31% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 12,22% |
Tổng nợ | 4,58 T | 13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,46 Tr | 216,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,08 Tr | 70,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,54 Tr | -106,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,75 Tr | 124,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,29 Tr | 2.169,72% |
Dòng tiền tự do | -61,55 Tr | -182,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
770