Trang chủEMO • CVE
add
Emerita Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
430,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
623,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | 200,20% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -206,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 Tr | -274,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 Tr | 96,38% |
Tổng tài sản | 56,85 Tr | 582,10% |
Tổng nợ | 8,70 Tr | 833,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -206,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -450,68 N | 53,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | -59,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,50 N | -97,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 Tr | -318,31% |
Dòng tiền tự do | -3,06 Tr | -11,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web