Trang chủEMNIS • IST
add
Eminis Ambalaj Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
329,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
330,00 ₺ - 335,00 ₺
Phạm vi một năm
208,80 ₺ - 589,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T TRY
Số lượng trung bình
9,79 N
Tỷ số P/E
324,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,14 Tr | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 18,15 Tr | 38,28% |
Thu nhập ròng | -19,30 Tr | -266,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,69 | -268,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,24 Tr | -135,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -64,10% |
Tổng tài sản | 341,82 Tr | 27,25% |
Tổng nợ | 159,23 Tr | 39,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,30 Tr | -266,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,27 N | 98,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -512,13 N | 32,53% |
Dòng tiền tự do | -10,19 Tr | -158,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
77