Trang chủEMN • ASX
add
Euro Manganese Inc CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | 16,59% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | -10,36% |
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | 16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -238,45 | 28,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 Tr | 26,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 Tr | -17,64% |
Tổng tài sản | 38,79 Tr | -15,01% |
Tổng nợ | 31,70 Tr | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | 16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 77,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 N | 100,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,01 Tr | 1.119,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,05 Tr | 216,71% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | 72,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60