Trang chủEMMA • OTCMKTS
add
Emmaus Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
830,25 N USD
Số lượng trung bình
8,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -36,64% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 46,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,84 | 44,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -975,00 N | 64,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -22,14% |
Tổng tài sản | 22,48 Tr | -23,91% |
Tổng nợ | 81,08 Tr | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 46,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,00 N | 99,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,00 N | 63,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,00 N | 93,29% |
Dòng tiền tự do | 844,50 N | -60,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35