Trang chủEMM • CVE
add
Giyani Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -14,67% |
Thu nhập ròng | 765,20 N | 126,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 14,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | -50,62% |
Tổng tài sản | 55,72 Tr | 21,96% |
Tổng nợ | 37,40 Tr | 74,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 765,20 N | 126,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | 31,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | -6,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,82 N | -103,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,83 Tr | -190,70% |
Dòng tiền tự do | -3,28 Tr | 7,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26