Trang chủEMKEL • IST
add
EMEK Elektrik Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,66 ₺ - 38,00 ₺
Phạm vi một năm
9,95 ₺ - 38,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T TRY
Số lượng trung bình
9,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,55 Tr | 90,63% |
Chi phí hoạt động | 80,13 Tr | 140,29% |
Thu nhập ròng | -103,67 Tr | -295,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,92 | -107,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,84 Tr | -513,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,69 Tr | -61,87% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 50,32% |
Tổng nợ | 1,17 T | 83,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,67 Tr | -295,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,63 Tr | -342,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,93 Tr | 409,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,47 Tr | 207,80% |
Dòng tiền tự do | 27,87 Tr | 25,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
205