Trang chủEMIL-B • STO
add
Fastighetsbolaget Emilshus AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
55,40 kr - 57,00 kr
Phạm vi một năm
38,85 kr - 60,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T SEK
Số lượng trung bình
56,39 N
Tỷ số P/E
15,87
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 228,00 Tr | 31,79% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 1.184,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,25 | 875,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,00 Tr | -49,38% |
Tổng tài sản | 12,10 T | 38,00% |
Tổng nợ | 7,13 T | 41,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 1.184,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,00 Tr | 365,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -666,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 718,00 Tr | 236,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,00 Tr | 37,71% |
Dòng tiền tự do | 88,25 Tr | 5.983,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
31