Trang chủEMIL-B • STO
add
Fastighetsbolaget Emilshus AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
49,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
49,60 kr - 50,50 kr
Phạm vi một năm
38,85 kr - 53,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T SEK
Số lượng trung bình
164,94 N
Tỷ số P/E
19,90
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,00 Tr | 31,48% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -8,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,62 | -30,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,00 Tr | -40,84% |
Tổng tài sản | 11,15 T | 19,99% |
Tổng nợ | 6,35 T | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -8,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,00 Tr | -25,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,00 Tr | 47,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,00 Tr | -59,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,00 Tr | -65,01% |
Dòng tiền tự do | 363,25 Tr | 265,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
26