Trang chủEMICO • KLSE
add
Emico Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,30 Tr | -12,73% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | -35,45% |
Thu nhập ròng | 105,00 N | -90,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -89,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 908,00 N | -59,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -66,44% |
Tổng tài sản | 101,24 Tr | 15,78% |
Tổng nợ | 39,25 Tr | 51,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 N | -90,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 Tr | -33,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -80,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 726,00 N | 189,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,00 N | 122,22% |
Dòng tiền tự do | -576,38 N | -191,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
230