Trang chủEMICO • KLSE
add
Emico Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
24,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
49,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,96 Tr | 19,37% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -27,53% |
Thu nhập ròng | -26,00 N | 98,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | 98,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 238,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -25,65% |
Tổng tài sản | 98,56 Tr | 2,91% |
Tổng nợ | 36,04 Tr | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,00 N | 98,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 146,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -24,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,00 N | -145,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -888,00 N | 70,39% |
Dòng tiền tự do | 405,75 N | 112,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
218