Trang chủEMI • SGX
add
Emperador Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,43 $
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,02 T | -10,56% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -13,59% |
Thu nhập ròng | 732,53 Tr | -25,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -16,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | -16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,36 T | 8,99% |
Tổng tài sản | 169,21 T | 4,88% |
Tổng nợ | 65,86 T | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 732,53 Tr | -25,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -985,55 Tr | -198,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | 48,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 T | 32,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,32 Tr | -848,23% |
Dòng tiền tự do | -3,56 T | -75,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.070