Trang chủEMETALL • KLSE
add
Eonmetall Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
88,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,22 Tr | 15,51% |
Chi phí hoạt động | 42,18 Tr | 27,76% |
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -685,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,97 | -606,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 Tr | -61,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,62 Tr | 141,35% |
Tổng tài sản | 718,76 Tr | -5,26% |
Tổng nợ | 195,56 Tr | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -685,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,48 Tr | -72,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -81,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 97,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,97 Tr | 113,93% |
Dòng tiền tự do | 4,62 Tr | -58,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
390