Trang chủEMETALL • KLSE
add
Eonmetall Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
222,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,91 Tr | -16,57% |
Chi phí hoạt động | 36,91 Tr | -41,03% |
Thu nhập ròng | -4,89 Tr | -123,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,41 | -128,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,00 N | 99,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,76 Tr | -51,14% |
Tổng tài sản | 721,12 Tr | 30,76% |
Tổng nợ | 194,87 Tr | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,89 Tr | -123,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,00 N | 99,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,00 N | -100,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 Tr | -52,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 Tr | -69,78% |
Dòng tiền tự do | -8,47 Tr | 83,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
390