Trang chủEMETALL • KLSE
add
Eonmetall Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
95,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
32,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,46 Tr | -32,42% |
Chi phí hoạt động | 35,04 Tr | -19,99% |
Thu nhập ròng | -9,49 Tr | -48,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,57 | -119,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 Tr | -2.499,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,58 Tr | 71,93% |
Tổng tài sản | 719,19 Tr | -1,42% |
Tổng nợ | 196,76 Tr | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,49 Tr | -48,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,16 Tr | -148,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | 97,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,92 Tr | 138,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 Tr | -1.922,99% |
Dòng tiền tự do | -9,55 Tr | -145,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
390