Trang chủEMETALL • KLSE
add
Eonmetall Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
87,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
168,83 N
Tỷ số P/E
27,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,92 Tr | 104,02% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | 104,26% |
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | -3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,01 | 49,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,90 Tr | 67,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 Tr | -51,67% |
Tổng tài sản | 719,30 Tr | 35,88% |
Tổng nợ | 188,48 Tr | -11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | -3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | -115,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | 83,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,61 Tr | 313,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,00 N | 105,83% |
Dòng tiền tự do | -7,19 Tr | -71,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
422