Trang chủEME • LON
add
Empyrean Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,052 GBX - 0,061 GBX
Phạm vi một năm
0,017 GBX - 0,35 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,50 N | -58,41% |
Thu nhập ròng | -896,00 N | 80,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | 70,74% |
Tổng tài sản | 7,49 Tr | 17,96% |
Tổng nợ | 12,06 Tr | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -896,00 N | 80,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,00 N | -60,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -684,00 N | -1.215,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 258,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,50 N | 204,06% |
Dòng tiền tự do | -908,00 N | -48,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2