Trang chủEME • ASX
add
Energy Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
20,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,34 N | 309,02% |
Chi phí hoạt động | 304,38 N | 41,34% |
Thu nhập ròng | -145,13 N | -72,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 N | 57,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -273,42 N | -39,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,58 Tr | -9,03% |
Tổng tài sản | 49,52 Tr | -1,11% |
Tổng nợ | 189,04 N | -20,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,13 N | -72,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,00 N | -6,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,83 Tr | 1.583,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,92 N | -9,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 15.514,92% |
Dòng tiền tự do | -416,12 N | -113,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17