Trang chủEMDE • IDX
add
Megapolitan Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 96,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 204,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
308,03 T IDR
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
0,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,77 T | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 13,88 T | -8,86% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | 122,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 122,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 T | -33,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,62 T | 130,07% |
Tổng tài sản | 3,46 NT | -2,04% |
Tổng nợ | 1,25 NT | -42,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | 122,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,30 T | 9,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,01 Tr | -111,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,82 T | 18,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 T | 42,61% |
Dòng tiền tự do | -14,06 T | -32,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
139