Trang chủEMD • ASX
add
Emyria Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,27 N | -33,83% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 744,02% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -228,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -295,13 | -396,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -935,62 N | -466,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 Tr | 127,94% |
Tổng tài sản | 6,62 Tr | 21,99% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | -56,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 611,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -228,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -836,96 N | -867,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,65 N | 102,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | 496,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 604,83% |
Dòng tiền tự do | -357,35 N | 18,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web