Trang chủEMC • WSE
add
EMC Instytut Medyczny SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,70 zł - 11,00 zł
Phạm vi một năm
9,95 zł - 12,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
455,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
262,00
Tỷ số P/E
32,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,47 Tr | 16,23% |
Chi phí hoạt động | -2,33 Tr | 57,11% |
Thu nhập ròng | 8,53 Tr | 140,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 106,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,92 Tr | 6,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,80 Tr | -23,93% |
Tổng tài sản | 488,11 Tr | 5,85% |
Tổng nợ | 261,57 Tr | 2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,53 Tr | 140,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,55 Tr | -20,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,76 Tr | 11,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,32 Tr | -306,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | -84,32% |
Dòng tiền tự do | 12,31 Tr | 11,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.081