Trang chủEMBLA • CPH
add
Embla Medical hf
Giá đóng cửa hôm trước
34,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
34,00 kr - 34,30 kr
Phạm vi một năm
25,01 kr - 38,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,77 T DKK
Số lượng trung bình
61,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 236,80 Tr | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 110,95 Tr | 9,75% |
Thu nhập ròng | 25,86 Tr | 18,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | 6,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 9,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,12 Tr | 12,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,07 Tr | 25,70% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 8,80% |
Tổng nợ | 851,83 Tr | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,86 Tr | 18,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,22 Tr | 11,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,06 Tr | -19,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,86 Tr | 12,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,96 Tr | 99,30% |
Dòng tiền tự do | 29,88 Tr | 38,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000