Trang chủEMBC • NASDAQ
add
Embecta Corp
15,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,01 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,31 $
Mức chênh lệch một ngày
14,94 $ - 15,30 $
Phạm vi một năm
9,20 $ - 21,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
877,86 Tr USD
Số lượng trung bình
652,83 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,50 Tr | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 92,70 Tr | -16,64% |
Thu nhập ròng | 45,50 Tr | 209,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | 185,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | 51,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,90 Tr | 29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,60 Tr | -16,18% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -8,69% |
Tổng nợ | 1,83 T | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -669,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,50 Tr | 209,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,20 Tr | 3.966,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | 95,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,60 Tr | -444,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,30 Tr | 186,23% |
Dòng tiền tự do | 68,11 Tr | 841,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100