Trang chủEMBC • NASDAQ
add
Embecta Corp
9,79 $
Sau giờ giao dịch:(1,62%)+0,16
9,95 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:13:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 $
Mức chênh lệch một ngày
9,77 $ - 10,30 $
Phạm vi một năm
9,77 $ - 21,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
572,15 Tr USD
Số lượng trung bình
591,00 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,00 Tr | -9,82% |
Chi phí hoạt động | 85,60 Tr | -23,98% |
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | -18,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | -9,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 4,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,60 Tr | 7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,30 Tr | -30,19% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -6,62% |
Tổng nợ | 1,86 T | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -736,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | -18,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,80 Tr | 30,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 97,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,30 Tr | -216,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 Tr | -156,41% |
Dòng tiền tự do | 35,54 Tr | -5,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100