Trang chủEMBC • NASDAQ
add
Embecta Corp
12,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,75 $
Đóng cửa: 7 thg 3, 21:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,88 $
Mức chênh lệch một ngày
12,51 $ - 13,14 $
Phạm vi một năm
9,93 $ - 21,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
741,18 Tr USD
Số lượng trung bình
503,67 N
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,90 Tr | -5,55% |
Chi phí hoạt động | 107,20 Tr | -23,65% |
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 6,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,50 Tr | 20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,00 Tr | -29,70% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -5,61% |
Tổng nợ | 1,92 T | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -768,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,30 Tr | 59,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | 44,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,20 Tr | -234,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,50 Tr | -106,83% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | -13,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100