Trang chủEMAX • OTCMKTS
add
Ecomax Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
710,00 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,82 N | — |
Chi phí hoạt động | 39,45 N | — |
Thu nhập ròng | -18,53 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -17,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 74,12 N | — |
Tổng nợ | 413,52 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -339,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,53 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,75 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 20,70 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
1